Không có mô tả

kindring 55ab13a77b feat(授权管理): 移除批准授权的功能 1 năm trước cách đây
.github 52aad62209 1. 修改web端环境配置 2 năm trước cách đây
keys 451cb6a357 启用https测试 2 năm trước cách đây
olDoc 95a627e3dd 调整docker包. 2 năm trước cách đây
package 4cecb82e26 change: 1 năm trước cách đây
sql fcbe7d6cc4 change: 2 năm trước cách đây
src 55ab13a77b feat(授权管理): 移除批准授权的功能 1 năm trước cách đây
web_src 9c046edc6f change: 1 năm trước cách đây
依赖库 4cecb82e26 change: 1 năm trước cách đây
参考文档 9f1ab76be3 1. 修复高级上传图片路径不对问题 2 năm trước cách đây
.gitignore 47fa527625 1. docke安装脚本添加 2 năm trước cách đây
.gitmodules 52aad62209 1. 修改web端环境配置 2 năm trước cách đây
DOCKERFILE 52aad62209 1. 修改web端环境配置 2 năm trước cách đây
LICENSE 52aad62209 1. 修改web端环境配置 2 năm trước cách đây
README.md 5c919f427c change: 1 năm trước cách đây
bootstrap.sh c29dcebdd4 测试1 合并至最新代码 2 năm trước cách đây
build.sh 9c046edc6f change: 1 năm trước cách đây
pom.xml 4cecb82e26 change: 1 năm trước cách đây
设备绑定机制.md d44ff9c73c feat: 授权模块制作 1 năm trước cách đây

README.md

合方圆国标平台

本项目基于开源项目 wvp 定制开发特色功能.

项目开发环境

数据库设计

预置位表

设备预置位通过预置位国标预置位查询指令实现. 配合数据表存储预置位信息,从而实现调用功能指定预置位功能

preset

字段 类型 备注
id int pk id
deviceId int tk 预置位对应的设备id
name varchar '' 预置位的名称
presetCode int 1-255 预置位编号

项目依赖

wvp

zlm