kindring
|
6c06d5a3e3
语音对讲功能完成
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
bc4c0f9bbb
暂存
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
a0c5bd7ca5
修改语音对讲交互,删除无必要日志
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
d838746475
修复zlm离线状态下无法修改与移除zlm的bug
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
e28a9420b7
使用正则动态修改sdp以支持不同音频格式编码
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
954352fa4f
添加手动选择音频规格功能,zlm修改sdp进行编码测试
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
2626dea943
修复手动控制是否启用ps
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
d4f279d107
暂存,修改端口,将redis存储值改为本地存储broadcastItem
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
082f4d9040
临时上传版本,调整语音对讲部分代码
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
e6d5cc1b91
临时上传版本,调整语音对讲部分代码
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
b669ce2976
语言广播随机端口
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
6bbedcebd9
忘了
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
8cbc2e4c1a
修复前端按下不能正常恢复问题
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
c9a3c4a04d
测试2 合并测试至最新代码
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
5fe1a4f727
测试2 合并测试
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
627674bd08
测试1 合并至最新代码
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
c29dcebdd4
测试1 合并至最新代码
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
1484e4279e
fix:修复前端获取麦克风参数异常
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
38d07f3f87
修改构建脚本
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
bc75a57e66
修改推流播放界面
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
633bbb2a4a
修改语音对讲功能界面,新增获取推流参数接口
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
60b8311966
1. 暂存,完成invite信息交互
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
9f242b6310
暂存,待修改为回复带sdp的200
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
a91d87a5d1
暂存抓包测试2
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
a0b4b65511
暂存抓包测试
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
d2a2d19b68
暂存抓包测试
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
11a5d97a57
1. 暂存
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
2a66765390
fix:
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
67063304ee
暂存,国标语音对讲接口制作
|
2 năm trước cách đây |
kindring
|
ecd0a34b80
1. 暂存
|
2 năm trước cách đây |