Không có mô tả

kindring 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
api f240f1c5a4 初始化官网,header布局完成 2 năm trước cách đây
assets 94714e429c feat: 自定义指令新增 1 năm trước cách đây
buildTools 35c061bb94 基础表单验证类开发 2 năm trước cách đây
components 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
configs 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
layouts d66374b629 change: 2 năm trước cách đây
map 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
middleware f240f1c5a4 初始化官网,header布局完成 2 năm trước cách đây
model 35c061bb94 基础表单验证类开发 2 năm trước cách đây
pages 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
phpAPi ee3b3bb48b change: 2 năm trước cách đây
plugins 94714e429c feat: 自定义指令新增 1 năm trước cách đây
server 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
static d66374b629 change: 2 năm trước cách đây
store 35c061bb94 基础表单验证类开发 2 năm trước cách đây
until 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
宣传文案 3944e05e90 官网部分内容部署完成, 修改文档,以及错误页面 2 năm trước cách đây
.babelrc bca07ceb08 新增文章功能增加, 搜索函数更新 2 năm trước cách đây
.editorconfig f240f1c5a4 初始化官网,header布局完成 2 năm trước cách đây
.gitignore f240f1c5a4 初始化官网,header布局完成 2 năm trước cách đây
README.md 7b8a0c4113 add: 2 năm trước cách đây
ecosystem.config.js 9e6a173c3d fix: 2 năm trước cách đây
nuxt.config.js 94714e429c feat: 自定义指令新增 1 năm trước cách đây
package.json bca07ceb08 新增文章功能增加, 搜索函数更新 2 năm trước cách đây
tailwind.config.js 9e6a173c3d fix: 2 năm trước cách đây
webpack.config.js 153b2657eb feat: 产品类型管理 1 năm trước cách đây
yarn.lock bca07ceb08 新增文章功能增加, 搜索函数更新 2 năm trước cách đây

README.md

合方圆官网

如何构建?

项目基于nuxt进行开发,使用yarn进行包管理
后端为php脚本接口,主要代码在phpApi
nodejs 版本 12+
php 版本 5.3

安装依赖

yarn install

本地开发项目

yarn dev

部署项目

  1. 打包静态页面

    yarn generate
    
  2. dist目录下的文件上传到服务器

  3. 配置nginx或者apache服务器

ssr部署

  1. 构建项目

    yarn build
    
  2. 上传项目到服务器

  3. 服务器安装pm2nodejs

  4. 启动项目

    pm2 start npm --name "hfy" -- run start
    

注意事项

  1. 服务器php版本为5.3,请不要使用php7以上的版本
  2. tailwindcss 可以移除
  3. nuxt.config.js 中的 server 配置项可以移除
  4. 静态打包动态路由页面需要在nuxt.config.js中配置generate.routes'

功能新增设计

文件库功能 file_lab

id , 图片名称 , 图片路径 , 图片tag , 上传日期

字段 类型 可选值 默认值 备注
id int pk pk 文件id
imgName varchar '' '' 图片名称
fileType char '0:other','1:video','2:img' 0 文件类型
tags varchar '' '' 图片tag,用,隔开,用于查询关键字
filePath varchar '' '' 资源路径
uploadTime varchar '' '' 上传时间

轮播表

用于存储轮播数据,可以选择站内产品或者新闻或者是特殊页面

字段 类型 可选值 默认值 备注
id int pk pk 轮播id
title varchar '' '' 轮播标题
type char '0:product','1:news','2:page','3:href' 0 轮播类型
imgPath varchar '' '' 轮播图片路径
value varchar '' '' 轮播链接
valueShowText varchar '' '' 轮播展示文字
sort int '' '' 轮播排序
status char '0:hide','1:show' 0 轮播状态
createTime varchar '' '' 创建时间
updateTime varchar '' '' 更新时间